кайма
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кайма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kajmá |
khoa học | kajma |
Anh | kayma |
Đức | kaima |
Việt | caima |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1b|root=кайм}} кайма gc
Tham khảo sửa
- "кайма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)