Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

инстинкт

  1. (биол.) Bản năng.
    инстинкт свмосохранения — bản năng tự bảo tồn
  2. (бессознательное влечение) bản năng, bản tính, thiên tính.
  3. (перен.) (чутьё) linh tính, linh cảm.

Tham khảo sửa