досчитываться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của досчитываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dosčítyvat'sja |
khoa học | dosčityvat'sja |
Anh | doschityvatsya |
Đức | dostschitywatsja |
Việt | đoxtrityvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
досчитываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: досчитаться) ‚(Р)
- :
- не досчитываться чего-л., кого-л. — thấy thiếu cái gì, ai; mất cái gì, ai
Tham khảo sửa
- "досчитываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)