Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-n-9|root=дит}} дитя gt

  1. Con thơ, đứa , đứa trẻ con; (ласковое обрашение к юноше, девушке) con.

Tham khảo sửa