Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

гражданин м. 11s

  1. (Người) Công dân.
    гражданин Советского Союза — người công dân Liên-xô
  2. (в обращении) ông, anh.

Tham khảo sửa