Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

вьетнамский

  1. (Thuộc về) Việt-nam, Việt Nam, Việt.
    вьетнамский язык — tiếng Việt, tiếng Việt-nam, Việt văn, Việt ngữ