Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

беспартийный

  1. Không đảng phái, ngoài đảng.
    беспартийный большевик — người bôn-sêvích ngoài đảng
    в знач. сущ. м. — người không đảng phái, người ngoài đảng

Tham khảo sửa