Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

артист

  1. Nghệ sĩ, diễn viên.
    артист балета — nghệ sĩ (diễn viên) vũ ba-lê
    народный артист — nghệ sĩ nhân dân
    перен. (thông tục) — (мастер своего дела) — người khéo léo, người có tài nghệ cao cường

Tham khảo sửa