апрель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của апрель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aprél' |
khoa học | aprel' |
Anh | aprel |
Đức | aprel |
Việt | aprel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
апрель gđ
Tham khảo sửa
- "апрель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tofa sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: aprelʼ
Danh từ sửa
апрель