Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

альбом

  1. (Quyển, cuốn) An bom, an bum.
    альбом для марок — an bom tem
    альбом для рисования — vở vẽ
    альбом для фотографий — an bom ảnh

Tham khảo sửa