οὐρανός
Tiếng Hy Lạp cổ sửa
Cách viết khác sửa
Từ nguyên sửa
Có lẽ từ một dạng *ϝορσανός (*worsanós) cũ hơn, có thể liên quan đến tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₁worseye- < *h₁wers- (“mưa”) (so sánh tiếng Phạn वर्षति (varṣati, “trời mưa”).
Xem xét giả định trên, điều đó cũng có thể đến từ *h₁wer- (“broad”). Do đó phần nào cùng nguồn gốc với tiếng Phạn वरुण (váruṇa, “thần biển”) và अर्णव (arṇava, “biển”).
Một từ nguyên dân gian bởi Aristotle giải nghĩa nó dưới dạng ὅρος (hóros, “giới hạn”) và ἄνω (ánō, “lên”).
Cách phát âm sửa
- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /uː.ra.nós/
- (tk. 1 CN, Ai Cập) IPA(ghi chú): /u.raˈnos/
- (tk. 4 CN, Koine) IPA(ghi chú): /u.raˈnos/
- (tk. 10 CN, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /u.raˈnos/
- (tk. 15 CN, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /u.raˈnos/
Danh từ sửa
οὐρᾰνός (ouranós) gđ (gen. οὐρᾰνοῦ); biến cách kiểu 2
- Bầu trời vòm, trên đó các ngôi sao được gắn vào và Mặt Trời di chuyển: bầu trời, thiên đường.
- Khu vực phía trên hầm này, ngôi nhà của các vị thần.
- (philosophy) Vũ trụ.
- Bất cứ thứ gì có hình dạng giống bầu trời: mái vòm, lều.
Biến tố sửa
Cách / # | Số ít | Số kép | Số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | ὁ οὐρᾰνός ho ouranós |
ὁ οὐρᾰνός ho ouranós |
ὁ οὐρᾰνός ho ouranós | ||||||||||
Genitive | τοῦ οὐρᾰνοῦ toû ouranoû |
τοῦ οὐρᾰνοῦ toû ouranoû |
τοῦ οὐρᾰνοῦ toû ouranoû | ||||||||||
Dative | τῷ οὐρᾰνῷ tôi ouranôi |
τῷ οὐρᾰνῷ tôi ouranôi |
τῷ οὐρᾰνῷ tôi ouranôi | ||||||||||
Accusative | τὸν οὐρᾰνόν tòn ouranón |
τὸν οὐρᾰνόν tòn ouranón |
τὸν οὐρᾰνόν tòn ouranón | ||||||||||
Vocative | οὐρᾰνέ ourané |
οὐρᾰνέ ourané |
οὐρᾰνέ ourané | ||||||||||
Ghi chú: |
|
Từ dẫn xuất sửa
- Οὐρανία (Ouranía)
- οὐράνιος (ouránios)
- οὐρᾰνῐ́σκος (ouranískos)
- Οὐρανίωνες (Ouraníōnes)
- οὐρανόθεν (ouranóthen)
- οὐρανόθι (ouranóthi)
- Οὐρανός (Ouranós)
- οὐρανοσκόπος (ouranoskópos)
- οὐρᾰνοῦχος (ouranoûkhos)
- οὐρανόφι (ouranóphi)
- οὐρανόω (ouranóō)
- ὑπερουρᾰ́νῐος (huperouránios)
Hậu duệ sửa
- Tiếng Hy Lạp: ουρανός (ouranós)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 75: Substitution data 'grk-mar-entryname' does not match an existing module..
Tham khảo sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Bản mẫu:R:Middle Liddell
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Autenrieth, Georg (1891) A Homeric Dictionary for Schools and Colleges, New York: Harper and Brothers
- Bản mẫu:R:Bailly
- Bản mẫu:R:BDAG
- Bản mẫu:R:Cunliffe
- Bản mẫu:R:Slater
- Bản mẫu:R:Strong's
- Bản mẫu:R:LBG
- Bản mẫu:R:Woodhouse