Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɛn˧˧ ɗṵj˧˩˧ɗɛŋ˧˥ ɗuj˧˩˨ɗɛŋ˧˧ ɗuj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɛn˧˥ ɗuj˧˩ɗɛn˧˥˧ ɗṵʔj˧˩

Danh từ sửa

đen đủi

  1. Không gặp điều may mắn, tốt lành.
    Thật là đen đủi!
    Một ngày đen đủi.
  2. (Nói khái quát) đen có vẻ xấu.
    Bàn tay đen đủi.

Đồng nghĩa sửa

Trái nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)