Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Từ ít + tuổi.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
it˧˥ tuə̰j˧˩˧ḭt˩˧ tuəj˧˩˨ɨt˧˥ tuəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
it˩˩ tuəj˧˩ḭt˩˧ tuə̰ʔj˧˩

Tính từ sửa

ít tuổi

  1. Còn trẻ.
    Anh còn ít tuổi, chưa nên lập gia đình.

Dịch sửa

Tham khảo sửa