Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.ta.ʒɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
étagère
/e.ta.ʒɛʁ/
étagères
/e.ta.ʒɛʁ/

étagère gc /e.ta.ʒɛʁ/

  1. Kệ, giá (để sách... ).
    objets d’étagère — đồ bày chơi

Tham khảo sửa