Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
éden
/e.dɛn/
édens
/e.dɛn/

éden /e.dɛn/

  1. (Nghĩa bóng) Nơi tiên cảnh, chốn bồng lai.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa