Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éculé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ky.le/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
éculé
/e.ky.le/
éculés
/e.ky.le/
Giống cái
éculée
/e.ky.le/
éculées
/e.ky.le/
éculé
/e.ky.le/
Mòn
gót
,
vẹt
gót
(giày).
(
Nghĩa bóng
)
Cũ
,
lỗi thời
.
Trái nghĩa
sửa
Neuf
,
original
Tham khảo
sửa
"
éculé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)