Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc åpenhjertig
gt åpenhjertig
Số nhiều åpenhjertige
Cấp so sánh
cao

åpenhjertig

  1. Chân thật, thành thật, ngay thẳng, thật thà.
    å være åpenhjertig mot noen
    en åpenhjertig tilståelse

Tham khảo sửa