å
Chữ Latinh sửa
|
Từ tương tự sửa
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Bắc Âu cổ á, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *ahwo, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *akua.
Danh từ sửa
å
Tiếng Na Uy sửa
Trợ từ sửa
å
- (Đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa)
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | åa, åen | å |
Số nhiều | åene | åer |
å gch
Tiếng Thụy Điển sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /oː/
Danh từ sửa
Biến tố cho å | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
chung | Bất định | Hạn định | Bất định | Hạn định |
Danh cách | å | ån | åar | åarna |
Sở hữu cách | ås | åns | åars | åarnas |
å gch
Từ liên hệ sửa
Liên từ sửa
å
Đồng nghĩa sửa
Giới từ sửa
å