Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
Áo

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːw˧˥a̰ːw˩˧aːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːw˩˩a̰ːw˩˧

Từ tương tự sửa

Danh từ riêng sửa

Áo

  1. Một quốc gia liên bangTrung Âu với thể chế dân chủ nghị viện, giáp với ĐứcCộng hoà Séc ở phía bắc, SlovakiaHungaria về phía đông, SloveniaÝ về phía nam, và Thụy SĩLiechtenstein về phía tây.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa