ngày 19 tháng 9 năm 2010
- 12:1412:14, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +4 būti Không có tóm lược sửa đổi
- 05:5805:58, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +10 iš Không có tóm lược sửa đổi
- 05:5605:56, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử −2 iš Không có tóm lược sửa đổi
- 05:5605:56, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +98 M iš Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-prep-}} '''iš''' (+ {{gen}}) # 1.Ra ngoài, ra khỏi, ngoài.’
- 05:5005:50, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử 0 būt Không có tóm lược sửa đổi
- 05:4905:49, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử 0 vārds Không có tóm lược sửa đổi
- 05:4805:48, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +1 zivs Không có tóm lược sửa đổi
- 03:2503:25, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +82 M valoda Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lav-}} {{-noun-}} {{lv-noun|f|valodas}} # Tiếng, ngôn ngữ.’
- 03:2103:21, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +17 ūdens Không có tóm lược sửa đổi
- 03:2003:20, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +11 valsts Không có tóm lược sửa đổi
- 03:2003:20, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +71 M valsts Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lav-}} {{lv-noun|f|valstis}} # Nước (quốc gia).’
- 03:1803:18, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +73 M valstība Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lav-}} {{-noun-}} {{lv-noun|f|valstība}} # Quốc gia.’
- 03:1603:16, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +81 M zeme Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lav-}} {{-noun-}} {{lv-noun|f|zemes}} # Đất. # Trái Đất.’
- 03:1503:15, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +6 brīvs Không có tóm lược sửa đổi
- 03:1503:15, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +70 M brīvs Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lav-}} {{-adj-}} '''brīvs''' ({{f}} brīva) # Tự do.’
- 03:1303:13, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +57 M brīvība Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lav-}} {{-noun-}} {{lv-noun|f}} # Tự do.’
- 03:1003:10, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +19 Bản mẫu:lit-participles Không có tóm lược sửa đổi
- 03:0503:05, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +25 Dievas Không có tóm lược sửa đổi
- 03:0403:04, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +21 būt Không có tóm lược sửa đổi
- 03:0203:02, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử −11 ir Không có tóm lược sửa đổi
- 03:0103:01, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +42 ir Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5902:59, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử −5 ir Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5902:59, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +28 ir Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5802:58, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử −14 ir Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5802:58, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử −2 ir Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5802:58, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +16 ir Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5702:57, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +46 ir Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5602:56, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +204 ir Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5402:54, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +44 M ir Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-conj-}} '''ir''' # Và.’
- 02:5302:53, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +44 M un Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lav-}} {{-conj-}} '''un''' # Và.’
- 02:5202:52, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +21 būt Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5102:51, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +274 būt Không có tóm lược sửa đổi
- 02:5002:50, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +3 vārds Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4902:49, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử −3 vārds Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4802:48, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +22 vārds Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4802:48, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +334 vārds Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4102:41, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +111 M vārds Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lav-}} {{-noun-}} {{lv-noun|m|vārdi}} # Tên, danh. # Từ. {{lv-decl-noun-1|vārd}}’
- 02:4002:40, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +88 M žodis Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|m|žodžiai|2|sg=žõdis|pl=žõdžiai}} # Từ.’
- 02:3802:38, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +110 M vardas Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|m|vardai|4}} # Tên, danh. {{lt-noun-as-stress|vard|var̃d|sp=4}}’
- 02:3402:34, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +2 karš Không có tóm lược sửa đổi
- 02:3402:34, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +99 M karš Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lav-}} {{-noun-}} {{lv-noun|m|kari}} # Chiến tranh. {{lv-decl-noun|kar|š}}’
- 02:3102:31, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +114 M miers Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lav-}} {{-noun-}} {{lv-noun|m|sg=miêrs}} # Hòa bình, thái bình. {{lv-decl-noun-1|mier}}’
- 02:2702:27, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +69 miestas Không có tóm lược sửa đổi
- 02:2602:26, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +74 M miestas Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|m|miestai}} #Thành phố.’
- 02:2402:24, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +26 govs Không có tóm lược sửa đổi
- 02:2302:23, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +67 M rudens Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lav-}} {{-noun-}} {{lv-noun|m|rudeņi}} # Mùa thu.’
- 02:2102:21, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +102 pavasaris Không có tóm lược sửa đổi
- 02:1902:19, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +96 vasara Không có tóm lược sửa đổi
- 02:1702:17, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử +4 nav Không có tóm lược sửa đổi
- 02:1702:17, ngày 19 tháng 9 năm 2010 khác sử −1 tiếng Hàn Quốc Không có tóm lược sửa đổi