Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
évacuateur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
évacuateur
Để
thải
, để
thoát
.
Conduit
évacuateur
— ống thoát
Danh từ
sửa
évacuateur
gđ
(
Évacuateur de crues
) Đập
nước
tràn
.
Tham khảo
sửa
"
évacuateur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)