étoffé
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.tɔ.fe/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étoffé /e.tɔ.fe/ |
étoffés /e.tɔ.fe/ |
Giống cái | étoffée /e.tɔ.fe/ |
étoffées /e.tɔ.fe/ |
étoffé /e.tɔ.fe/
- Phong phú.
- Style étoffé — lời văn phong phú
- Mập mạp.
- Cheval étoffé — ngựa mập mạp
- voix étoffée — giọng sang sảng
Tham khảo sửa
- "étoffé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)