Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ta.ma.ʒɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
état-major
/e.ta.ma.ʒɔʁ/
états-majors
/e.ta.ma.ʒɔʁ/

état-major /e.ta.ma.ʒɔʁ/

  1. Bộ tham mưu.
    L’état-major de division — bộ tham mưu sư đoàn
    L’état-major d’un parti — bộ tham mưu một đảng, bộ phận lãnh đạo một đảng

Tham khảo

sửa