Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épitaphe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
épitaphe
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pi.taf/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
épitaphe
/e.pi.taf/
épitaphes
/e.pi.taf/
épitaphe
gc
/e.pi.taf/
(
Văn học
)
Mộ chí
;
văn
bia
.
faire l’
épistaphe
de quelqu'un
— (thân mật) nhận xét ai sau khi chết
Tham khảo
sửa
"
épitaphe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)