épingle
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.pɛ̃ɡl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
épingle /e.pɛ̃ɡl/ |
épingles /e.pɛ̃ɡl/ |
épingle gc /e.pɛ̃ɡl/
- Cái ghim.
- Cái kẹp.
- épingle à linge — cái kẹp quần áo (để phơi)
- épingle à cheveux — cái kẹp tóc
- cela ne vaut pas une épingle — cái đó chẳng đáng gì
- chercher une épingle dans une meule de foin — đáy biển mò kim
- coup d’épingle — (từ cũ, nghĩa cũ) sự trêu tức, sự trêu chọc
- épingle de sureté; épingle de nourrice — kim băng
- être tiré à quatre épingles — ăn mặc chải chuốt
- monter en épingle — (thân mật) phô bày, làm nổi bật
- Monter sa douleur en épingle — phô bày nỗi đau khổ của mình
- tirer son épingle du jeu — khôn khéo thoát khỏi cảnh khó khăn khó xử
Tham khảo sửa
- "épingle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)