Tiếng Nùng sửa

Từ nguyên sửa

Cùng gốc với tiếng Thái เอ็ด (èt), tiếng Lào ເອັດ (ʼet).

Số từ sửa

éht

  1. (Nùng Phàn Slình, bảng chữ cái của SIL) một (khi được sử dụng trong một số khác).