Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écrémage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.kʁe.maʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
écrémage
/e.kʁe.maʒ/
écrémage
/e.kʁe.maʒ/
écrémage
gđ
/e.kʁe.maʒ/
Sự
rút
kem
,
sự
gạn
kem
(ở sữa).
(
Kỹ thuật
)
Sự
hớt váng
.
Tham khảo
sửa
"
écrémage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)