Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écosser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.kɔ.se/
Ngoại động từ
sửa
écosser
ngoại động từ
/e.kɔ.se/
Bóc
vỏ
(đậu).
(
Thông tục
)
Tiêu
,
xài
.
écosser
de l’argent
— tiêu tiền
Tham khảo
sửa
"
écosser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)