éclectique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.klɛk.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éclectique /e.klɛk.tik/ |
éclectiques /e.klɛk.tik/ |
Giống cái | éclectique /e.klɛk.tik/ |
éclectiques /e.klɛk.tik/ |
éclectique /e.klɛk.tik/
- (Triết học) Chiết trung.
- Không chuyên thích cái gì; rộng.
- Être éclectique en fait de lecture — đọc rộng đọc đủ loại sách
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "éclectique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)