éclairant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.klɛ.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éclairant /e.klɛ.ʁɑ̃/ |
éclairants /e.klɛ.ʁɑ̃/ |
Giống cái | éclairante /e.klɛ.ʁɑ̃t/ |
éclairantes /e.klɛ.ʁɑ̃t/ |
éclairant /e.klɛ.ʁɑ̃/
- Soi sáng, chiếu sáng.
- Pouvoir éclairant — sức chiếu sáng
- Des explications peu éclairantes — (nghĩa bóng) những lời giải thích không soi sáng là bao
Tham khảo
sửa- "éclairant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)