échange
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʃɑ̃ʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
échange /e.ʃɑ̃ʒ/ |
échanges /e.ʃɑ̃ʒ/ |
échange gđ /e.ʃɑ̃ʒ/
- Sự đổi, sự trao đổi.
- échange d’appartements — sự đổi nhà cho nhau
- échange de prisonniers — sự trao đổi tù binh
- Valeur d’échange — (kinh tế) tài chính giá trị trao đổi
- échanges de lettres — sự trao đổi thư từ
- en échange — để bù lại, ngược lại
- en échange de — để đổi lấy
Tham khảo
sửa- "échange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)