Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
åttende
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
åttende
gt
åttende
Số nhiều
åttende
Cấp
so sánh
—
cao
—
åttende
Thứ
tám
,
bậc
tám
,
hạng
tám
.
Kristian den attende
den 8. mai
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
åttendedel
gđ
: Một
phần
tám
.
Tham khảo
sửa
"
åttende
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)