Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
åsyn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
åsyn
åsynet
Số nhiều
åsyn
,
åsyner
åsyna
,
åsynene
åsyn
gđ
(
Tôn
)
Mặt
.
Det var hyggelig å se ditt blide
åsyn
her!
Guds
åsyn
Jeg vil ikke se deg for mitt
åsyn
mer.
Tham khảo
sửa
"
åsyn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)