Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
åndsliv
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
åndsliv
åndslivet
Số nhiều
åndsliv
,
åndsliver
åndsliva
,
åndslivene
åndsliv
gđ
Đời sống tinh thần.
Italia hadde et rikt
åndsliv
under renessansen.
Tham khảo
sửa
"
åndsliv
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)