Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈzɑːŋ.kəd/

Tính từ sửa

zonked /ˈzɑːŋ.kəd/

  1. Mệt nhoài, đuối sức.

Tham khảo sửa