Tiếng Hà Lan sửa

Phó từ sửa

zo

  1. vậy, thế
  2. đến mức
    Het is hier zo koud dat ik sta te beven.
    Ở đây lạnh đến mức để tôi rung.
  3. bằng
    zo groot als een huis — lớn như nhà
  4. ngay
    Ik kom zo.
    Tôi tới ngay.

Liên từ sửa

zo

  1. nếu
    Heeft u bezwaren? Zo ja, gelieve te verduidelijken.
    Ông có phản đối không? Nếu có, vui lòng cho thêm chi tiết.

Thán từ sửa

zo

  1. chà
    Zo, ben je er eindelijk?
    Chà, bây giờ mới tới hả?