Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjɑʊ.əl/

Danh từ sửa

yowl /ˈjɑʊ.əl/

  1. Tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó).

Nội động từ sửa

yowl nội động từ /ˈjɑʊ.əl/

  1. Ngao (mèo); tru (chó).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa