Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjə.ˌŋɪʃ/

Tính từ sửa

youngish /ˈjə.ˌŋɪʃ/

  1. Khá trẻ, hơi trẻ.

Tham khảo sửa