Tiếng Bố Y sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

yol

  1. nấm mốc.

Tiếng Gagauz sửa

Danh từ sửa

yol

  1. đường đi.

Tiếng Tây Yugur sửa

Danh từ sửa

yol

  1. đường đi.