Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjɛs.tɜː.ˈjɪr/

Phó từ sửa

yester-year & danh từ /ˈjɛs.tɜː.ˈjɪr/

  1. (Thơ ca) Năm ngoái, năm trước.

Tham khảo sửa