Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjoʊ.mən.ri/

Danh từ sửa

yeomanry /ˈjoʊ.mən.ri/

  1. Tầng lớp tiểu chủ (ở nông thôn).
  2. (Quân sự) Quân kỵ binh nghĩa dũng.
  3. (Sử học) Tầng lớp địa chủ nhỏ.

Tham khảo sửa