Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yawl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjɔl/
Danh từ
sửa
yawl
/ˈjɔl/
Xuồng
yôn
(có 4 hoặc 6 mái chèo).
Thuyền
yôn
,
thuyền
hai
cột buồm
.
Tham khảo
sửa
"
yawl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)