Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

yaw (yawing) /ˈjɔ/

  1. Sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay).

Nội động từ sửa

yaw nội động từ /ˈjɔ/

  1. Đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa