Tiếng Uzbek sửa

Các dạng chữ viết khác
Kirin яшил (yashil)
Latinh yashil
Ba Tư-Ả Rập

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *yāĺïl.

Tính từ sửa

yashil (so sánh hơn yashilroq, so sánh nhất eng yashil)

  1. xanh lục.