Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

yank

  1. (Thực vật học) Cái kéo mạnh, cái giật mạnh.

Động từ sửa

yank

  1. (Thông tục) Kéo mạnh, giật mạnh.
    to yank out one's sword — rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
    to yank on the brake — kéo mạnh phanh

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

yank

  1. (Yank) (thông tục) (như) Yankee.

Tham khảo sửa