Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjɑːŋ/

Danh từ sửa

yang /ˈjɑːŋ/

  1. Dương (trong thuyết Âm Dương của Trung Quốc).

Tham khảo sửa

Tiếng Ngũ Đồn sửa

Danh từ sửa

yang

  1. cừu.

Tiếng Rơ Măm sửa

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. thần linh.

Tham khảo sửa