Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swət˧˥ ʨï̤ŋ˨˩swə̰k˩˧ tʂïn˧˧swək˧˥ tʂɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swət˩˩ tʂïŋ˧˧swə̰t˩˧ tʂïŋ˧˧

Động từ sửa

xuất trình

  1. Đưa giấy tờ chứng thực ra trình với cơ quan hay ngườitrách nhiệm kiểm tra.
    Ra vào cơ quan phải xuất trình giấy tờ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa