Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɪs.məs/

Danh từ sửa

xmas /ˈkrɪs.məs/

  1. Lễ Nô-en.
    father christmas — ông già Nô-en

Tham khảo sửa