Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xanh tươi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
xanh
+
tươi
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sajŋ
˧˧
tɨəj
˧˧
san
˧˥
tɨəj
˧˥
san
˧˧
tɨəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sajŋ
˧˥
tɨəj
˧˥
sajŋ
˧˥˧
tɨəj
˧˥˧
Tính từ
sửa
xanh
tươi
Tươi tốt
, đầy
sức sống
.
Cây cối
xanh tươi
.
Tham khảo
sửa
Xanh tươi,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam