Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

xẩư xảng

  1. lân cận, gần kề.
  2. loanh quanh.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên